Có 2 kết quả:
回应 huí yìng ㄏㄨㄟˊ ㄧㄥˋ • 回應 huí yìng ㄏㄨㄟˊ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to respond
(2) response
(2) response
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to respond
(2) response
(2) response
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0